Có 2 kết quả:

手裡劍 shǒu lǐ jiàn ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢˋ手里剑 shǒu lǐ jiàn ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

straight or circular throwing-knife used by ninja and samurai (loanword from Japanese 手裏剣 shuriken)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

straight or circular throwing-knife used by ninja and samurai (loanword from Japanese 手裏剣 shuriken)

Bình luận 0