Có 2 kết quả:
手裡劍 shǒu lǐ jiàn ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢˋ • 手里剑 shǒu lǐ jiàn ㄕㄡˇ ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
straight or circular throwing-knife used by ninja and samurai (loanword from Japanese 手裏剣 shuriken)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
straight or circular throwing-knife used by ninja and samurai (loanword from Japanese 手裏剣 shuriken)
Bình luận 0